000 00901aam a22002298a 4500
005 20191108112657.0
001 00494280
008 120727s2012 ||||||viesd
020 _d500b
041 1 _avie
082 1 4 _214
_a294.3
_bB450N
245 0 0 _aBộ nguyên chất ngữ ; Bộ nhân chế định
_bCảo bản
_cTịnh Sự dịch
260 _aH.
_bTôn giáo
_c2012
300 _a124tr.
_c29cm
490 0 _aPhật giáo nguyên thuỷ = Theravāda. Tạng vô tỷ pháp = Abhidhammapitaka
_vBộ 3, bộ 4
520 _aGiới thiệu tạng Abhidhamma trong Tam Tạng Kinh điển Phật giáo Nam Truyền Theravada trong đó phản ánh về bộ nguyên chất ngữ và bộ nhân chế định ám chỉ pháp chân thật
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aĐạo Phật
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aGiáo lí
700 0 _aTịnh Sự
_edịch
910 _cTam
_hVanh
930 _a293480
941 _bXH
999 _c4147
_d4147