000 | 00933aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112657.0 | ||
001 | 00494278 | ||
008 | 120727s2012 ||||||viesd | ||
020 | _d500b | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bB450S |
245 | 0 | 0 |
_aBộ song đối _bCảo bản _cTịnh Sự dịch |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2012 |
||
300 |
_a752tr. _c29cm |
||
490 | 0 |
_aPhật giáo nguyên thuỷ = Theravāda. Tạng vô tỷ pháp = Abhidhammapitaka _vBộ 6 |
|
500 | _aBao gồm quyển thượng và quyển hạ | ||
520 | _aGiới thiệu tạng Abhidhamma trong Tam Tạng Kinh điển Phật giáo Nam Truyền Theravada. Nội dung bộ song đối bao gồm căn song, uẩn song, xứ song, giới song, đế song, hành song, tuỳ miên song, tâm song... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
700 | 0 |
_aTịnh Sự _edịch |
|
930 |
_a293481 _b27/07/2012 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4150 _d4150 |