000 nam a22 7a 4500
999 _c418
_d418
005 20191031095019.0
008 191031b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
041 _avie
100 _eNguyễn Thị Thu Hiền
245 _aĐịa danh du lịch
260 _aHà Nôi
_bTừ điển Bách Khoa
_c2007
942 _2ddc
_cSTK