000 | 00955aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112701.0 | ||
001 | 00403389 | ||
008 | 081209s2008 ||||||viesd | ||
020 |
_c14500đ _d1000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bĐ103T |
100 | 1 | _aRinpoche, Lama Gendun | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại toàn thiện _cLama Gendun Rinpoche ; Dịch, s.t.: Thanh Long, Trường Tâm |
260 |
_aCà Mau _bNxb. Phương Đông _c2008 |
||
300 |
_a81tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu tư tưởng, triết lí của dòng thiền cổ sơ nhất của Phật giáo Tây Tạng Đại Toàn Thiện | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThiền |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
653 | _aĐại toàn thiện | ||
700 | 0 |
_aThanh Long _edịch, s.t. |
|
700 | 0 |
_aTrường Tâm _edịch, s.t. |
|
910 |
_bThuỳ Dung _cThanh Tâm _dMai _hTâm |
||
920 | _aRinpoche, Lama Gendun | ||
930 | _a235994 | ||
941 | _bTN | ||
999 |
_c4207 _d4207 |