000 | 00883aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112702.0 | ||
001 | 00410889 | ||
008 | 090409s2009 ||||||viesd | ||
020 | _d500b | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bL462D |
245 | 0 | 0 |
_aLời dạy của Thích Ca Mâu Ni Phật _cBukkyò Dendò Kyòkai dịch |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2009 |
||
300 |
_a328tr. _c19cm |
||
520 | _aGiới thiệu về Thích Ca Mâu Ni Phật và những lời dạy của Người về nhân duyên, nhân tâm, gác ngộ, phiền não, con đường tu hành, tình huynh đệ | ||
600 | 0 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThích Ca Mâu Ni _cĐức Phật - Ấn Độ _y624-Tr.cn _zViệt Nam |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
700 | 0 |
_aBukkyò Dendò Kyòkai _edịch |
|
910 |
_bP.Dung _cThanh Vân _dTâm _hHồng Hà |
||
930 | _a240082 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4219 _d4219 |