000 | 00870aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112705.0 | ||
001 | 00413464 | ||
008 | 090520s2009 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bPH561P |
100 | 0 | _aNhư Pháp | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp kiến tánh _bThuyết minh chơn lý và phương pháp tu tập căn bản _cNhư Pháp |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2009 |
||
300 |
_a73tr. _c20cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam | ||
520 | _aTrình bày học thuyết và những phương pháp thực hành để người tu về pháp thiền và pháp môn Tịnh độ có được kiến tánh | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
910 |
_bKVân _cTâm _dMai _hĐThuý |
||
920 | _aNhư Pháp | ||
930 |
_a242314 _b20/05/2009 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4251 _d4251 |