000
nam a22 7a 4500
999
_c
426
_d
426
040
_b
Việt Nam
082
_a
489
100
_a
Nam Hoàng
245
_a
Từ điển đường - phố Hà Nội 2010
260
_a
Hà Nội
_b
Thông tin và truyền thông
_c
2011
700
_a
Lăng Thị Nga
942
_2
ddc
_c
TL