000 | 00994aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112710.0 | ||
001 | 00302022 | ||
008 | 060417s2004 ||||||chisd | ||
020 | _a7806038221 | ||
037 |
_bA1.1 _nTặng |
||
041 | 0 | _achi | |
044 | _aCN | ||
084 | _aX35-2 | ||
100 | 1 | _a卢 寿 荣 | |
242 | 0 | 0 | _aNhững ngôi chùa nổi tiếng |
245 | 1 | 0 |
_a名 刹 _c卢 寿 荣 |
260 |
_a济 南 _b山 东 画 报 _c2004 |
||
300 |
_a171 页 _b影,图 形 _c23 厘 米 |
||
490 | 0 | _a雅 俗 中 国 丛 书 | |
520 | _aGiới thiệu những bộ kinh nổi tiếng cùng việc lưu truyền, bảo tồn, giảng giải. Mối quan hệ mật thiết giữa sự nghiệp dịch kinh sách trong lịch sử và sự phát triển phật giáo. Kiến trúc, phong cảnh, hội hoạ các ngôi chùa cổ | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChùa |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhật giáo |
|
910 | 1 | _boanh | |
920 | _a卢 寿 荣 | ||
941 | _dTK | ||
999 |
_c4312 _d4312 |