000 | 00619aam a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112711.0 | ||
001 | 00425898 | ||
008 | 091103s2009 ||||||viesd | ||
020 |
_c42000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bCH464M |
100 | 0 | _aGiác Nguyên Đạo | |
245 | 1 | 0 |
_aChơn minh pháp sử Đức Bồ Tát chuẩn đề _cGiác Nguyên Đạo |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2009 |
||
300 |
_a302tr. _c20cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
910 |
_bTDung _cThanh tâm _dKVân _hThuý |
||
920 | _aGiác Nguyên Đạo | ||
930 | _a250281 | ||
941 | _bTN | ||
999 |
_c4334 _d4334 |