000 | 00981aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112713.0 | ||
001 | 00302360 | ||
008 | 060424s2005 ||||||viesd | ||
020 | _d2000b | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a293.4 |
||
084 | _bK000T | ||
084 | _aX35-2 | ||
100 | 1 | _aHàm Thị Giải | |
245 |
_aKinh thủ lăng nghiêm trực chỉ _bTrọn bộ _cHàm Thị Giải ; Thích Phước Hảo dịch |
||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2005 |
||
300 |
_a1076tr. _c21cm |
||
520 | _aBộ kinh phật nói về giáo lí đại thừa: chỉ ra nhân vô sinh nơi 6 căn làm nhân địa tu hành, đường lối tu hành, 6 căn là cội nguồn của sinh tử luận hồi... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
653 | _aKinh thủ lăng nghiêm | ||
700 | 1 |
_aThích Phước Hảo _edịch |
|
901 | _a293 | ||
910 |
_aThanh _bDangtam _hThanh Tam |
||
920 | _aHàm Thị Giải | ||
930 | _a189666 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4348 _d4348 |