000 | 00960aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112715.0 | ||
001 | 00423778 | ||
008 | 091006s2009 ||||||viesd | ||
020 | _d100b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bC450X |
100 | 1 | _aPa Auk Sayadaw | |
245 | 1 | 0 |
_aCỗ xe đại giác _b= Mahabodhiyana _cPa Auk Sayadaw ; TT Pháp Thông dịch |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2009 |
||
300 |
_a320tr. _c20cm |
||
490 | _aPhật giáo nguyên thuỷ = Theravãda | ||
520 | _aTrình bày về ba-la-mật: định nghĩa; các pháp của ba-la-mật; trình tự các pháp; đặc tính, nhiệm vụ, sự thể hiện và nhân gần của các ba-la-mật; những điều kiện căn bản của ba-la-mật... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
700 | 0 |
_aTT Pháp Thông _edịch |
|
910 |
_bTDung _cTTâm _dTâm _hTdung |
||
920 | _aPa Auk Sayadaw | ||
930 |
_a248636 _b06/10/2009 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4365 _d4365 |