000 00669aam a22002538a 4500
005 20191108112716.0
001 00308289
008 060707s2006 ||||||kmesd
020 _d5000b
041 _akme
082 1 4 _214
_a294.3
084 _aX35
_bG312L
110 _aHội đồng Giới luật
245 _aGiới luật tỳ kheo
260 _aH.
_bTôn giáo
_c2006
300 _a38tr.
_c24cm
500 _aChính văn bằng tiếng Kherme
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aGiáo lí
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aĐạo phật
901 _a293
910 _aMai
_bKhiêm
_hHương
_gTVân
920 _aHội đồng Giới luật
930 _a194502
_b07/07/2006
941 _bXH
999 _c4381
_d4381