000 | 00839aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00447276 | ||
008 | 101004s2010 ||||||viesd | ||
005 | 20191108112719.0 | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bĐ103N |
100 | 0 | _aPa Auk Jawya Sayadaw | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại niệm xứ tường giải _cPa Auk Jawya Sayadaw ; Pháp Thông dịch |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2010 |
||
300 |
_a325tr. _c20cm |
||
490 | 0 | _aPhật giáo nguyên thuỷ = Theravada | |
520 | _aGiải thích chi tiết về bài đại niệm xứ, bài kinh được Đức Phật thuyết giảng về việc tu hành | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
700 | 0 |
_aPháp Thông _edịch |
|
910 |
_cTâm _hMai |
||
920 | _aPa Auk Jawya Sayadaw | ||
930 |
_a265021 _b04/10/2010 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4419 _d4419 |