000 | 00823aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112720.0 | ||
001 | 00441809 | ||
008 | 100715s2010 ||||||viesd | ||
020 |
_c33000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bPH104V |
100 | 0 | _aThích Nữ Tuệ Như | |
245 | 1 | 0 |
_aPhạm võng Bồ Tát giới kinh _cThích Nữ Tuệ Như soạn dịch |
260 |
_aCà Mau _bNxb. Phương Đông _c2010 |
||
300 |
_a236tr. _c21cm |
||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aPhân tích Phật thuyết kinh phạm võng phẩm Bồ Tát tâm địa, 10 giới trọng, 48 giới kinh | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
653 | _aKinh phạm võng | ||
910 |
_cTTâm _hTDung |
||
920 | _aThích Nữ Tuệ Như | ||
930 | _a260819 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4422 _d4422 |