000 | 00857aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112720.0 | ||
001 | 00327012 | ||
008 | 070409s2005 ||||||viesd | ||
020 | _d2000b | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a294.3 |
||
084 |
_aX35 _bV500L |
||
100 | 0 | _aMinh Chiếu | |
245 |
_aVu lan - hiếu _cMinh Chiếu |
||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2005 |
||
300 |
_a79tr. _c18cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam | ||
520 | _aGiải thích về nguồn gốc của ngày lễ Vu Lan và đạo Hiếu theo thuyết pháp Phật giáo | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
653 | _aĐạo Hiếu | ||
653 | _aLễ Vu Lan | ||
700 | 0 | _aMinh Chiếu | |
901 | _a293 | ||
910 |
_aThanh _bChi _hChi |
||
920 | _aMinh Chiếu | ||
930 |
_a207302 _b09/04/2007 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4423 _d4423 |