000
nam a22 7a 4500
999
_c
443
_d
443
005
20191031102636.0
008
191031b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
041
_a
vie
100
_e
Nguyễn Ngọc Tuấn
245
_a
Từ điển thuật ngữ địa lý nhân văn
260
_a
Hà Nôi
_b
Khoa học xã hội
_c
2003
942
_2
ddc
_c
STK