000 | 01329aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112720.0 | ||
001 | 00330619 | ||
008 | 070607s2007 ||||||viesd | ||
020 | _d10000b | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a200.9597 |
084 |
_aX29(1) _bM458S |
||
245 |
_aMột số kiến thức tôn giáo và chính sách, pháp luật Việt Nam về tín ngưỡng, tôn giáo _bDùng cho cán bộ Hội phụ nữ cơ sở |
||
260 |
_aH. _bPhụ nữ _c2007 |
||
300 |
_a96tr. _c19cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. Ban Dân tộc Tôn giáo | ||
520 | _aNhững kiến thức tôn giáo: Đạo Phật, Đạo Công giáo, Tin lành, Cao Đài, Phật giáo Hoà Hảo và đạo Hồi.Chính sách và pháp luật của Việt Nam về tín ngưỡng và tôn giáo | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPháp luật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Tin lành |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Hồi |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Cao Đài |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChính sách |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTôn giáo |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Thiên chúa |
|
653 | _aPhật giáo Hoà Hảo | ||
910 |
_bThủy _cThanh _hThủy |
||
930 |
_a210305 _b07/06/2007 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4432 _d4432 |