000 | 01174nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c45 _d45 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211027150719.0 | ||
008 | 081224s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aTK5102.7 _b .D561T 2000 |
082 | _a60DTV51023-17BM | ||
100 | 1 | _aDương, Văn Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aNén tín hiệu Video - Audio theo tiêu chuẩn MPEG-2 và truyền qua mạng ATM : _bLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / _cDương Văn Thành |
260 |
_aHà Nội : _bTrường ĐHBK Hà Nội, _c2000 |
||
300 | _a98 tr. | ||
502 | _aLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 | ||
520 | 3 | _aTổng quan về mạng viễn thông đa dịch vụ băng rộng và ATM. Cơ sở kỹ thuật Video - Audio và MPEG-2 nguyên lý ATM và truyền video qua mạng ATM. | |
650 | 4 | _aATM | |
650 | 4 | _aMạng viễn thông | |
650 | 4 | _aTín hiệu | |
650 | 4 | _aVideo audio | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Minh Hà _eNgười hướng dẫn |
|
942 |
_cLP _2ddc |