000 | 00801aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112726.0 | ||
001 | 00334269 | ||
008 | 070801s2007 ||||||viesd | ||
020 |
_c18000đ _d1000b |
||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 |
084 |
_aX35 _bT600N |
||
245 |
_aTỳ - ni nhựt dụng thiết yếu _cĐộc Thể soạn ; Nhựt Chiếu dịch |
||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2007 |
||
300 |
_a234tr. _c21cm |
||
520 | _aTrình bày 45 giới luật thiết thực hàng ngày đối với tăng ni phật tử | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTu hành |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
700 | 0 |
_aNhựt Chiếu _edịch |
|
700 | 0 |
_aĐộc Thể _esoạn |
|
910 |
_bHồng Hà _cThanh Vân _dMai _hHồng Hà |
||
930 | _a212972 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4507 _d4507 |