000 | 00994aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112726.0 | ||
001 | 00334300 | ||
008 | 070801s2007 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 |
084 |
_aX35 _bGI-462T |
||
245 |
_aGiới thiệu đạo phật _cBình Anson biên dịch |
||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2007 |
||
300 |
_a223tr. _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Theravada - phật giáo nguyên thuỷ | ||
520 | _aGiới thiệu đạo Phật, cuộc đời Đức Phật, những giáo lý cơ bản của Phật giáo. Đạo Phật nguyên thuỷ tại Việt Nam, mối quan hệ giữa đạo Phật và chính trị. Lợi ích của thiền hành và những bài pháp về Thiền quán | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
700 | 0 |
_aBình Anson _ebiên dịch |
|
910 |
_bHồng Hà _cThanh Vân _dMai _hHồng Hà |
||
930 | _a212979 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4512 _d4512 |