000 | 01048aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112726.0 | ||
001 | 00335831 | ||
008 | 070824s2007 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 |
084 |
_aX35 _bB100M |
||
100 | 1 | _aMahà Thongkham Medhivongs | |
245 |
_a38 pháp hạnh phúc _bMahà thongkham medhivongs _cMahà Thongkham Medhivongs b.s. ; Bình Anson h.đ. |
||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2007 |
||
300 |
_a459tr. _c20cm |
||
490 | _aPhật giáo Nguyên thuỷ = Theravàda | ||
520 | _aTrình bày 10 kệ ngôn với 38 pháp nhằm tạo nên một đời sống hạnh phúc giữa trần thế, để tâm thanh tịnh không vướng bận tiền tài danh lợi, và cuối cùng là được giải thoát nơi Niết bàn sau khi qua đời | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
700 | 1 |
_aBình Anson _eh.đ. |
|
910 |
_bHồng Hà _cThanh Vân _dMai _hHồng Hà |
||
920 | _aMahà Thongkham Medhivongs | ||
930 | _a213647 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4516 _d4516 |