000 | 00876aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112726.0 | ||
001 | 00395893 | ||
008 | 080903s2008 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bPH109M |
100 | 0 | _aThích Trí Thủ | |
245 | 1 | 0 |
_aPháp môn tịnh độ _cThích Trí Thủ |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh _c2008 |
||
300 |
_a209tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu ý nghĩa tịnh độ. Phạm vi cõi cực lạc. Đường lối tu tịnh độ. Tới danh niệm Phật. Phát nguyện vãng sanh cực lạc. Pháp quán tưởng và chung quanh vấn đề vãng sanh | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
653 | _aTịnh độ | ||
910 |
_bThuỳ Dung _cThanh Tâm _dMai _hThuỷ |
||
920 | _aThích Trí Thủ | ||
930 | _a231122 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4520 _d4520 |