000 | 00944aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108112733.0 | ||
001 | 00356272 | ||
008 | 080508s2008 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 1 |
_avie _hchi |
|
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 _bK312T |
245 | 0 | 0 |
_aKinh Thủ Lăng Nghiêm trực chỉ _cThích Nữ Thể Dung dịch ; Hàm Thị giải nghĩa |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2008 |
||
300 |
_a978tr. _c21cm |
||
520 | _aBộ kinh phật về giáo lí đại thừa, chỉ ra nhân vô sinh nơi 6 căn làm nhân địa tu hành, đường lối tu hành, 6 căn là cội nguồn của sinh tử luân hồi | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
653 | _aKinh thủ lăng nghiêm | ||
700 | 0 |
_aHàm Thị _egiải nghĩa |
|
700 | 0 |
_aThích Nữ Thể Dung _edịch |
|
910 |
_bThanh _cThanh Vân _hThanh |
||
930 |
_a224994 _b08/05/2008 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4585 _d4585 |