000 | 01088aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00285806 | ||
005 | 20191108112733.0 | ||
008 | 051103s2005 ||||||viesd | ||
020 | _d2000b | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 |
084 | _aX35 | ||
084 | _bQU000Y | ||
245 |
_aQuy y Tam Bảo _cHộ Pháp b.s. |
||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2005 |
||
300 |
_a456tr. _c21cm |
||
490 | _aNền tảng Phật giáo ; Q.2 | ||
500 | _aĐTTS ghi: Phật giáo Nguyên thuỷ | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 446-455. - Thư mục: tr. 456 | ||
520 | _aGiảng giải về ý nghĩa và đề mục niệm của Ân Đức Tam Bảo gồm: Ân đức Phật, Ân đức Pháp, Ân đức Tăng. Tìm hiểu quy y Tam Bảo theo 2 pháp chính. Hướng dẫn phép quy y Tam Bảo và ngũ giới | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐức Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTu hành |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
700 | 0 |
_aHộ Pháp _eb.s. |
|
901 | _a293 | ||
910 |
_aKVân _bDangtam _hthuba _gTâm |
||
930 | _a182161 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4586 _d4586 |