000 00819aam a22002778a 4500
005 20191108112735.0
001 00293968
008 060103s2005 ||||||viesd
020 _d1000b
041 _avie
082 1 4 _214
_a294.3
084 _aX35
084 _bT600K
245 _aTỳ kheo ni giới bổn
_cHuyền Huệ dịch
260 _aH.
_bTôn giáo
_c2005
300 _a80tr.
_bhình vẽ
_c21cm
500 _aĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 _aTrình bày nghi thức cho giới Tỳ kheo ni trong Đạo Phật
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aNghi thức
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aGiáo lí
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aĐạo Phật
700 0 _aHuyền Huệ
_edịch
901 _a293
910 _aThuỷ
_bHương
_hGiang
_gThanh
930 _a185323
_b03/12/2005
941 _adịch
_bXH
999 _c4604
_d4604