000 | 01000nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00113619 | ||
005 | 20191108112735.0 | ||
008 | 040524s1999 b 000 0 vieod | ||
020 |
_c45000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _a9909 | |
041 | 0 | _avie | |
080 | _a293 | ||
084 |
_aX35-4 _bC430đ |
||
100 | 1 | _aấn Thuận | |
245 | 1 | 0 |
_aCon đường thành thật _cấn Thuận ; Thích Trí Kim, Ngô Đức Thọ dịch và chú thích |
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c1999 |
||
300 |
_a503tr _c21cm |
||
520 | _aCác giáo lí căn bản của Phật pháp khuyên các phật tử tu hành đến thành quả: Từ quy y Tam Bảo đến Tam thừa công pháp, ngũ thừa công pháp. Đại thừa công pháp | ||
653 | _aPhật pháp | ||
653 | _agiáo lí | ||
653 | _aĐạo phật | ||
700 | 1 |
_aThích Trí Kim _eDịch |
|
700 | 1 |
_aNgô Đức Thọ _eDịch |
|
920 | _aấn Thuận | ||
930 | _a108419 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zấn Thuận ^cấn Thuận | ||
999 |
_c4608 _d4608 |