000 | 00976nam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00173757 | ||
005 | 20191108112736.0 | ||
008 | 040524s2002 b 000 0 od | ||
020 | _d2000b | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _atch | |
041 | 0 | _a0302 | |
080 | _a293 | ||
084 |
_aX35 _bT104Đ |
||
100 | 1 | _aThông Kham Medhivongs | |
245 | 1 | 0 |
_aTam độc và pháp đối trị _cThông Kham Medhivongs |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2002 |
||
300 |
_a114tr _c20cm |
||
490 | _aThe rarada - Phật giáo nguyên thuỷ | ||
520 | _aNguyên nhân gây phiền não và các loại phiền não (tham, sâu, si) có giải nghĩa và các phương pháp đối trị với tam độc đó | ||
653 | _aPhật học | ||
653 | _aĐạo phật | ||
653 | _aPhật pháp | ||
653 | _aGiáo lí | ||
920 | _aThông Kham Medhivongs | ||
930 | _a145037 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zThông Kham Medhivongs^cThông Kham Medhivongs | ||
999 |
_c4628 _d4628 |