000 | 00989nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00173760 | ||
005 | 20191108112737.0 | ||
008 | 040524s2002 b 000 0 od | ||
020 | _d3000b | ||
041 | 0 | _a0302 | |
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _atch | |
080 | _a293 | ||
084 |
_aX35-4 _bT310H |
||
100 | 1 | _aTỳ Khưu Hộ Pháp | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu phước bố thí _cTỳ Khưu Hộ Pháp (Phammarrakkita Bhikkhu) |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2002 |
||
300 |
_a304tr _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Phật giáo Nam tông (Theravàda) | ||
520 | _aTìm hiểu về phước thiện phước bố thí, những tích bố thí, những nhân vật xuất sắc về hạnh bố thí.. | ||
653 | _aĐạo Phật | ||
653 | _aTừ thiện | ||
653 | _aGiáo lí | ||
920 | _aTỳ Khưu Hộ Pháp | ||
930 | _a145038 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zTỳ Khưu Hộ Pháp^bTỳ Khưu Hộ Pháp | ||
999 |
_c4637 _d4637 |