000 | 00732nam a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 040524s1958 b 000 0 vieod | ||
001 | 00164380 | ||
005 | 20191108112737.0 | ||
041 | 0 | _avie | |
245 | 1 | 0 | _aĐiều lệ của hội phật giáo thống nhất VIệt Nam |
260 |
_aH. _bHội phật giáo thống nhất Việt Nam _c1958 |
||
300 |
_a10tr _c19cm |
||
520 | _aGồm những quy định về tên hội và trụ sở, mục đích, tổ chức, sinh hoạt, tài chính ... của hội viên, của ban trị sự Hội phật giáo thống nhất Việt Nam | ||
653 | _aĐạo phật | ||
653 | _aHội phật giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐiều lệ | ||
930 | _a5416 | ||
999 |
_c4650 _d4650 |