000 | 01035nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00228772 | ||
005 | 20191108112739.0 | ||
008 | 040611s2003 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a294.3 |
084 | _aX35-2 | ||
084 | _bT000 | ||
100 | 0 | _aThiên Thai Trí Giả | |
245 | 1 | 0 |
_aTu tập chỉ quán toạ thiền pháp yếu _cThiên Thai Trí Giả ; Thích Giải Năng dịch |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2003 |
||
300 |
_a1123tr. _bảnh _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam | ||
520 | _aThuyết minh về Hiển thiền, chỉ ra những bài học về con đường tu tập từ thấp đến cao, giảng giải ý nghĩa của giáo lý Phật giáo | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Phật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo lí |
|
700 | 0 |
_aThích Giải Năng _edịch |
|
901 | _a293 | ||
910 |
_aH.Hà _bThu Ba _cT.Vân _hKhánh Vân _gK.Vân |
||
920 | _aThiên Thai Trí Giả | ||
930 |
_a160860 _b11/05/2004 |
||
940 | _a1 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4685 _d4685 |