000 | 01007nam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00212320 | ||
005 | 20191108112739.0 | ||
008 | 040524s1934 b 000 0 freod | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _afre | |
084 | _aX35 | ||
100 | 1 | _aAssociation Bouddhique | |
240 | 0 | _aĐiều lệ. Quy tắc riêng | |
245 | 1 | 0 | _aStatuts. Règlements particuliers |
260 |
_aH. _bImpr. Thanh nien _c1934 |
||
300 |
_a9p. _c22cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội Phật giáo. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Pháp-Việt | ||
520 | _aCác điều khoản quy định về: tên hội, hội quán, mục đích của Hội Phật giáo; Hội viên trong Hội; Chức vụ của ban quản trị; Ban Đạo sư; Đại Hội đồng; tài sản, tiền quỹ, sổ sách.. | ||
653 | _aSách song ngữ | ||
653 | _aTôn giáo | ||
653 | _aHội Phật giáo | ||
653 | _aĐạo Phật | ||
653 | _aĐiều lệ | ||
920 | _aAssociation Bouddhique | ||
960 | _z^cAssociation Bouddhique | ||
999 |
_c4689 _d4689 |