000 | 00989nam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00159486 | ||
005 | 20191108112739.0 | ||
008 | 040524s2002 b 000 0 od | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _atch | |
041 | 0 | _adịch nhật bản | |
041 | 0 | _a0209 | |
080 | _a293 | ||
084 |
_aX35 _bT120B |
||
100 | 1 | _aBankei | |
245 | 1 | 0 |
_aTâm bất sinh _cBankei ; Peter Haskel dịch Nhật - Anh ; Trí Hải dịch Việt Ngữ |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh _c2002 |
||
300 |
_a249tr _c21cm |
||
520 | _aNhững bài giảng về đạo lý của thiền sư Bankei. Một số bài thơ Hoa Ngữ, Nhật ngữ được dịch ra tiếng Việt | ||
653 | _aNhật Bản | ||
653 | _aGiáo lí | ||
653 | _aThiền sư | ||
653 | _aĐạo Phật | ||
700 | 1 |
_aPeter Haskel ; Trí Hải _eDịch |
|
920 | _aBankei | ||
930 | _a140933 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zBankei^cBankei | ||
999 |
_c4693 _d4693 |