000 00967nam a22002778a 4500
001 00079852
005 20191108112746.0
008 040524sc''1 b 000 0 engod
041 0 _aeng
041 0 _atừ điển
041 0 _a9504
084 _aX35z21
_bH300S
100 1 _aPrebish, Charles S.
242 0 _aTừ điển lịch sử Phật giáo
245 1 0 _aHistorical dictionary of Buddhism
_cCharles S. Prebish
260 _aMetuchen
260 _aLondon
_bThe Scarecrow Press, Inc.
_cc'1993
300 _axxxiii,378tr
_c22cm
490 _aHistorical dictionaries of Religions, philosophies, and movements ; No.1
500 _aThư mục cuối sách
520 _aTừ điển học thuyết, môn phái, kinh Phật, lịch sử và sự phát triển của Phật giáo ở Châu A và thế giới
653 _alịch sử
653 _aphật giáo
920 _aPrebish, Charles S.
960 _zPrebish, Charles S. c^cPrebish^dCharles S.
999 _c4777
_d4777