000 | 00992nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00081360 | ||
005 | 20191108112747.0 | ||
008 | 040524s1995 b 000 0 od | ||
020 |
_c14000đ _d500b |
||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9507 | |
080 | _a7(V)4 | ||
084 |
_aK0(1)4-2 _bCH000ù |
||
100 | 1 | _aĐặng Hữu Tuyền | |
245 | 1 | 0 |
_aChùa Keo _cĐặng Hữu Tuyền |
260 |
_aH. _bMỹ thuật |
||
260 |
_bTrường Đại học Mĩ thuật công nghiệp _c1995 |
||
300 |
_a86tr : 14tr ảnh và bản vẽ _c21cm |
||
520 | _aSự tích Thiền sư Không Lộ (Dương Minh Không - vị quốc sư thời Lý). Lịch sử xây dựng và nghệ thuật kiến trúc chùa Keo (Thái Bình) | ||
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aphật giáo | ||
653 | _anghệ thuật kiến trúc | ||
653 | _aThái Bình | ||
920 | _aĐặng Hữu Tuyền | ||
930 | _a84563 | ||
960 | _zĐặng Hữu Tuyền c^aĐặng Hữu^bTuyền | ||
999 |
_c4788 _d4788 |