000 | 01141aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c480 _d480 |
||
001 | 00401557 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191106150810.0 | ||
008 | 081118s2008 ||||||viesd | ||
020 | _c30000đ | ||
040 | _cTVQG | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a638 _bC120N |
100 | 1 | _aPhùng Hữu Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang nuôi ong _cPhùng Hữu Chính |
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2008 |
||
300 |
_a159tr. _bminh họa _c19cm |
||
520 | _aTrình bày về: lợi ích nghề nuôi ong; sinh học ong mật; dụng cụ nuôi ong; kĩ thuật nuôi ong cổ truyền và cách bắt ong rừng về nuôi; kĩ thuật nuôi ong hiện đại; kĩ thuật tạo chúa, chia đàn; sâu bệnh và kẻ thù hại ong mật; cây nguồn mật; kĩ thuật quản lí đàn ong theo thời vụ và thu hoạch, bảo quản, chế biến các sản phẩm ong | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aOng mật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhòng trừ sâu bệnh |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChăn nuôi |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách tra cứu |
|
930 | _a234805 | ||
942 |
_2ddc _cTL |