000 | 01176nam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00193166 | ||
005 | 20191108112749.0 | ||
008 | 040524s2003 b 000 0 od | ||
020 | _d2000b | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a0306 | |
041 | 0 | _adịch | |
080 | _a293(075.3) | ||
084 |
_aX35z73 _bG300á |
||
100 | 1 | _aAchaa Nacb Mahaniranonda | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Thiền minh sát tuệ _bLý thuyết, thực hành, kết quả _cAchaa Nacb Mahaniranonda ; Tỳ Kheo Thiện Minh dịch |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2003 |
||
300 |
_a269tr _c21cm |
||
500 | _aPhụ lục: tr. 185-268. - Nguyên tác: Vipassana Bhavana | ||
520 | _aKhái niệm về phật giáo, những giai đoạn Tuệ Giác pháp bồ đề phần, Tứ diệu đế, Thiền Minh sát,... Những quy tắc thực hành về sự tu tập và kết quả của mười sáu tuệ | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aThái Lan | ||
653 | _aTôn giáo | ||
700 | 1 |
_aThiện Minh _eDịch |
|
920 | _aAchaa Nacb Mahaniranonda | ||
930 | _a148920 | ||
960 | _zAchaa Nacb Mahaniranonda^cAchaa Nacb Mahaniranonda | ||
999 |
_c4810 _d4810 |