000 | 00893nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00091729 | ||
005 | 20191108112750.0 | ||
008 | 040524s1996 b 000 0 od | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9701 | |
080 | _a73(V) | ||
084 |
_aW13(1) _bB522T |
||
100 | 1 | _aPhan Cẩm Thượng | |
240 | 0 | _aDuddhist art | |
245 | 1 | 0 |
_aBút tháp nghệ thuật Phật giáo _cPhan Cẩm Thượng |
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c1996 |
||
300 |
_a127tr : minh hoạ _c20cm |
||
520 | _aNghệ thuật điêu khắc (chạm khắc trên đá, tượng), kiến trúc của chùa Bút Tháp | ||
653 | _akiến trúc | ||
653 | _ađiêu khắc | ||
653 | _aBút Tháp | ||
653 | _aPhật giáo | ||
920 | _aPhan Cẩm Thượng | ||
930 | _a91653 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zPhan Cẩm Thượng c^aPhan Cẩm^bThượng | ||
999 |
_c4816 _d4816 |