000 | 00754nam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00068854 | ||
005 | 20191108112751.0 | ||
008 | 040524s1993 b 000 0 od | ||
020 |
_c2.000d _d1.000b |
||
041 | 0 | _adkt | |
041 | 0 | _a9308 | |
041 | 0 | _avie | |
080 | _a293(098) | ||
084 |
_aX350.9(5Nh)đ _bB100Đ |
||
245 | 1 | 0 |
_aBa định luật cao cả _bCuộc đời và sự nghiệp của ngài Nichiren Daishonin |
260 |
_aH. _bVăn hoá _c1993 |
||
300 |
_a56tr _c19cm |
||
520 | _aCuộc đời và sự nghiệp của Nichiren Daishonin một phật tử Nhật Bản, người đã có công ghi chép lại linh vật Dai-Gohonzon cho loài người | ||
653 | _aNichiren Daishonin | ||
653 | _aPhật giáo | ||
930 | _a76787 | ||
999 |
_c4854 _d4854 |