000 | 01139aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4957 _d4957 |
||
001 | 00305829 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231030190858.0 | ||
008 | 060602s2006 ||||||viesd | ||
020 | _c46000đ | ||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a306.095 |
084 | _aP3(57)0-7 | ||
084 | _bV000H | ||
100 | 1 | _aNguyễn Tấn Đắc | |
245 |
_aVăn hoá Đông Nam Á _cNguyễn Tấn Đắc |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh _c2006 |
||
300 |
_a330tr. _c21cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 329-330 | ||
520 | _aNhững nền tảng cơ bản của văn hoá khu vực Đông Nam Á; Vấn đề đất đai và văn hoá nông nghiệp; Gió mùa và văn hoá nông nghiệp; Gió mùa và văn hoá thương nghiệp; Những nguyên tắc và giá trị văn hoá của các nước Đông Nam Á | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNông nghiệp |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
700 | _aLê Thị Nga | ||
901 | _a38(44) | ||
910 | _aTHà | ||
930 | _a192143 | ||
942 |
_2ddc _cTL |