000 | 01098aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108113256.0 | ||
001 | 00348913 | ||
008 | 071225s2007 ||||||viesd | ||
020 |
_c25000đ _d500b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a305.895 |
084 |
_aP52(5)-7 _bC400M |
||
100 | 1 | _aPhạm Đức Dương | |
245 |
_aCó một vùng văn hoá Mekong _cPhạm Đức Dương |
||
246 | _aDoes a Mekong cultural area exit? | ||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c2007 |
||
300 |
_a220tr. _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á | ||
520 | _aGiới thiệu lịch sử văn hoá và vùng văn hoá MêKông trong bối cảnh văn hoá Đông Nam Á lục địa. Đặc điểm của văn hoá nông nghiệp các nước sông MêKông trong đó có Việt Nam | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDân tộc học |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
653 | _aSông MêKông | ||
910 |
_bThủy _cTâm _dMai _hTâm |
||
920 | _aPhạm Đức Dương | ||
930 | _a220278 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c4960 _d4960 |