000 | 01026aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108113307.0 | ||
001 | 00573384 | ||
008 | 131021s2013 ||||||engsd | ||
020 |
_c65000đ _d100b |
||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a382.0959 _bTR100D |
100 | 1 | _aNguyen Duy Loi | |
245 | 1 | 0 |
_aTrade liberalization and sustainable development in the second-tier South East Asian NIEs _bSome lessons for Vietnam _cNguyen Duy Loi |
260 |
_aH. _bVietnam National University _c2013 |
||
300 |
_a243 p. _bfig., tab. _c24 cm |
||
504 | _aBibbliogr.: p. 223-243 | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThương mại |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhát triển bền vững |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aXoá đói giảm nghèo |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTăng trưởng kinh tế |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMôi trường |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
653 | _aTự do thương mại | ||
910 |
_cVanh _hThuỷ |
||
920 | _aNguyen Duy Loi | ||
930 |
_a311836 _b21/10/2013 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c5118 _d5118 |