000 00707aam a22002178a 4500
005 20191108113312.0
001 00499042
008 121003s2010 ||||||engsd
041 0 _aeng
082 1 4 _214
_a304.6
_bS207R
245 0 0 _aSex ratio at birth in South East Asia with a focus on Viet Nam
_bAn annotated bibliography designed to guide further policy reseach
260 _aHa Noi
_bUNFPA Viet Nam
_c2010
300 _a88 p.
_bill.
_c30 cm
504 _aBibliogr.: p. 86-88
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aDân số
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aGiới tính
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aTỉ lệ sinh
651 7 _2Bộ TK TVQG
_aViệt Nam
651 7 _2Bộ TK TVQG
_aĐông Nam Á
910 _cThanh
_hThuỷ
941 _bHN
999 _c5158
_d5158