000 | 01152aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108113322.0 | ||
001 | 00284469 | ||
008 | 051017s2004 ||||||gersd | ||
020 | _a3770161521 | ||
037 |
_bB3.12 _nTrao đổi |
||
041 | 0 | _ager | |
084 | _aĐ9(57)0 | ||
084 | _bS500D | ||
242 | 0 | 0 | _aVùng sông Mê Kông Đông Nam Á: Thái Lan, Lào, Cam pu chia, Việt Nam |
245 | 1 | 0 |
_aSudostasien die Mekong - region _bDie Mekong - region |
260 |
_aBerlin _bZossener _c2004 |
||
300 |
_a800p. _c18cm |
||
490 | 0 | _aStefan Loose travel handbuch | |
504 | _aInd. | ||
520 | _aGiới thiệu sự phát triển kinh tế, văn hoá, xã hội của bốn quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á với những danh lam thắng cảnh, đất nước và con người của các quốc gia này: Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam,.. | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aXã hội |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDanh lam thắng cảnh |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐât nước học |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
910 |
_bvanh _cLoan _hvanh |
||
941 | _dTC | ||
999 |
_c5273 _d5273 |