000 | 00995nam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00173233 | ||
005 | 20191108113331.0 | ||
008 | 040524s2003 b 000 0 od | ||
020 |
_c35000đ _d300b |
||
041 | 0 | _atch | |
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a0302 | |
080 | _a902.7(44) | ||
084 |
_aP52(57)-7 _bV115H |
||
100 | 1 | _aNguyễn Tấn Đắc | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hoá Đông Nam á _cNguyễn Tấn Đắc |
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c2003 |
||
300 |
_a343tr _c21cm |
||
520 | _aKhái quát khu vực văn hoá qua việc xác định những yếu tố về nhóm người, tiếng nói, kinh tế, văn hoá của các nước Đông Nam á | ||
653 | _aĐông Nam á | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aChủng tộc | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aVăn hoá | ||
920 | _aNguyễn Tấn Đắc | ||
930 | _a145626 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zNguyễn Tấn Đắc^aNguyễn Tấn^bĐắc | ||
999 |
_c5378 _d5378 |