000 00969nam a22002658a 4500
001 00090742
005 20191108113343.0
008 040524sc''1 b 000 0 od
041 0 _aeng
041 0 _a9607
084 _aR2(57)z21
_bD300C
100 1 _aLeifer, Michael
242 0 _aTừ điển chính trị hiện đại Đông Nam A
245 1 0 _aDictionary of modern politics of South - East Asia
_cMichael Leifer
260 _aLondon
260 _aNew York
_bRoutleedge
_cc'1995
300 _axii,265tr
_c24cm
520 _aGồm 350 mục từ về các sự kiện, các quan điểm, các nhân vật quan trọng, các tổ chức của mười nước Đông Nam A: Việt Nam, Lào, Cămpuchia, Thái Lan, Xingapo... sau cuộc chiến tranh Thái Bình Dương
653 _aViệt Nam
653 _aTừ điển
653 _ađông Nam A
653 _achính trị
920 _aLeifer, Michael
960 _zLeifer, Michael c^cLeifer^dMichael
999 _c5501
_d5501