000 | 01158nam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00051387 | ||
005 | 20191108113346.0 | ||
008 | 040524sc'19 b 000 0 engod | ||
041 | 0 | _aeng | |
084 | _aĐ9(5) | ||
100 | 1 | _aRipley, S.Dillon | |
242 | 0 | _aMảnh đất và cuộc sống hoang dại của vùng châu A nhiệt đới | |
245 | 1 | 0 |
_aThe land and wildlife of tropical Asia _cS.Dillon Ripley |
260 |
_aNew York _bTime-life books _cc'1974 |
||
300 |
_a200tr : ảnh _c27cm |
||
490 | _aLife nature library | ||
500 | _aBảng tra | ||
520 | _aGiới thiệu địa lý và thiên nhiên vùng Đông Nam A; Khí hậu, mưa rừng vùng nhiệt đới; Những phong cảnh núi, rừng, sông, biển với những ảnh màu minh hoạ; Những loài động vật, loài bò sát với cuộc sống hoang dã nơi núi rừng; Giới thiệu một số động vật đặc biệt như trăn, tê giác, voi, ... | ||
653 | _aĐông Nam A | ||
653 | _aPhong cảnh | ||
653 | _aKhí hậu | ||
653 | _aChâu A | ||
653 | _aĐịa lý | ||
920 | _aRipley, S.Dillon | ||
960 | _zRipley, S.Dillon c^cRipley^dS.Dillon | ||
999 |
_c5549 _d5549 |