000 | 00788nam a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00042896 | ||
005 | 20191108113347.0 | ||
008 | 040524s1990 b 000 0 vieod | ||
020 |
_c1400đ _d3000b |
||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aP3(57)6 | ||
245 | 1 | 0 | _aCác nước Đông Nam á lịch sử và hiện tại |
260 |
_aH. _bSự thật _c1990 |
||
300 |
_a169tr _c19cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Viện Đông Nam á | ||
520 | _aTình hình chính trị, lịch sử, kinh tế, tổ chức xã hội các nước: vương quốc Brunai, cộng hoà Inđônêxia, liên bang Malaixia, liên bang Miến Điện, cộng hoà Philipin, vương quốc Thái Lan, cộng hoà Xingapo | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aĐông Nam á | ||
930 | _a68294 | ||
999 |
_c5569 _d5569 |