000 | 00994nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00069787 | ||
005 | 20191108113348.0 | ||
008 | 040524s1993 b 000 0 vieod | ||
020 |
_c4.500d _d1.200b |
||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9310 | |
084 | _aĐ9(5)0 | ||
100 | 1 | _aLưu Kiếm Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aThủ đô các nước Đông Nam A _cLưu Kiếm Thanh |
260 |
_aH. _bVăn hoá _c1993 |
||
300 |
_a78tr _c19cm |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Viện Đông Nam A | ||
520 | _aLịch sử, vị trí địa lý, quy hoạch kiến trúc, kinh tế và đời sống văn hoá, dân cư của các thủ đô các nước Đông Nam A (Brunai, Indonexia, Malaxia, Mianma, Philipin, Thái Lan, Xinhgapo) | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aĐông Nam A | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aThủ đô | ||
920 | _aLưu Kiếm Thanh | ||
930 | _a77252 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zLưu Kiếm Thanh c^aLưu Kiếm^bThanh | ||
999 |
_c5590 _d5590 |