000 nam a22 7a 4500
999 _c570
_d570
005 20191107075920.0
008 191107b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
041 _avie
100 _eBùi Xuân Đính
245 _aHương ước và quản lý làng xã
260 _aHà Nội
_bKhoa học xã hội
_c1988
300 _a278
_c19
942 _2ddc
_cSTK