000 | 01177nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00071579 | ||
005 | 20191108134237.0 | ||
008 | 040524s1994 b 000 0 od | ||
020 | _d1.000b | ||
041 | 0 | _adịch pháp | |
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9405 | |
080 | _a294.2 | ||
084 |
_aX375 _bH000à |
||
100 | 1 | _aRhodes, Alexandre De | |
240 | 0 | _aDivers voyages et missions | |
245 | 1 | 0 |
_aHành trình và truyền giáo _cAlexandre De Rhodes; Hồng Nhuệ dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bUB đoàn kết công giáo _c1994 |
||
300 |
_a360tr _c21cm |
||
500 | _aChính văn bằng 2 tiếng Việt Pháp. - Phần tiếng Pháp đánh số trang riêng theo từng phần | ||
520 | _aGhi chép lại cuộc hành trình truyền giáo của linh mục người Pháp Alecxandre de Rhodes từ Rôm đến châu A và từ châu A trở về Rôm qua các địa danh của Pháp, Tây Ban Nha, Trung Quốc, Nêpan, Macao... | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _athiên chúa giáo | ||
653 | _atruyền đạo | ||
700 | 1 |
_aHồng Nhuệ _eDịch |
|
920 | _aRhodes, Alexandre De | ||
930 | _a79034 | ||
960 | _zRhodes, Alexandre De c^cRhodes^dAlexandre De | ||
999 |
_c6116 _d6116 |